Có 2 kết quả:
滞期费 zhì qī fèi ㄓˋ ㄑㄧ ㄈㄟˋ • 滯期費 zhì qī fèi ㄓˋ ㄑㄧ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
demurrage charge (shipping) (currency)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
demurrage charge (shipping) (currency)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0